Bước tới nội dung

water apple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
water apple

Danh từ

[sửa]

water apple (số nhiều water apples)

  1. Quả roi (miền Bắc Việt Nam), trái mận (miền Nam Việt Nam)

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]