watercourse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌkɔrs/

Danh từ[sửa]

watercourse /ˈwɔ.tɜː.ˌkɔrs/

  1. Sông, suối.
  2. Lòng sông, lòng suối.

Tham khảo[sửa]