waterman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.mən/

Danh từ[sửa]

waterman /ˈwɔ.tɜː.mən/

  1. Người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông.

Tham khảo[sửa]