watermark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˌmɑːrk/

Danh từ[sửa]

watermark /ˈwɔ.tɜː.ˌmɑːrk/

  1. Ngấn nước (trong giếng, ở bãi biển, bãi sông).
  2. Hình mờ (ở tờ giấy, soi lên mới thấy rõ).

Tham khảo[sửa]