waveform

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪv.ˌfɔrm/

Danh từ[sửa]

waveform /ˈweɪv.ˌfɔrm/

  1. (Điều khiển học) Dạng sóng (của tín hiệu ).

Tham khảo[sửa]