waywardness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈweɪ.wɜːd.nəs/

Danh từ[sửa]

waywardness /ˈweɪ.wɜːd.nəs/

  1. Tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh.
  2. Tính bất thường, tính hay thay đổi.

Tham khảo[sửa]