weathering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛ.ðɜ.ːiɳ/

Động từ[sửa]

weathering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "weather" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

weathering /ˈwɛ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương.
  2. Sự mòn, sự vụn, sự ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa.
  3. (Địa lý,địa chất) Sự phong hoá.

Tham khảo[sửa]