well-wisher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈwɪ.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

well-wisher /ˈwɛɫ.ˈwɪ.ʃɜː/

  1. Người chỉ mong những điều tốt lành cho người khác, ngườithiện chí.

Tham khảo[sửa]