welsh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛɫʃ/
Hoa Kỳ

Từ tương tự[sửa]

Nội động từ[sửa]

welsh nội động từ /ˈwɛɫʃ/

  1. Chạy làng (đánh cá ngựa...).
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không làm tròn nhiệm vụ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]