wench

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɛntʃ/

Danh từ[sửa]

wench /ˈwɛntʃ/

  1. Thiếu nữ, cô gái; thôn nữ.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đĩ, gái điếm.

Nội động từ[sửa]

wench nội động từ /ˈwɛntʃ/

  1. Tán gái.
  2. Đi nhà thổ (đàn ông); làm đĩ (đàn bà).

Tham khảo[sửa]