westernization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌwɛs.tɜː.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

westernization /ˌwɛs.tɜː.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông).

Tham khảo[sửa]