wheeze
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʍiz/
Danh từ[sửa]
wheeze /ˈʍiz/
- (Y học) Sự thở khò khè.
- (Sân khấu) , (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết mục).
- (Từ lóng) Khoé riêng, cách riêng; kế, mưu.
Nội động từ[sửa]
wheeze nội động từ /ˈʍiz/
Ngoại động từ[sửa]
wheeze ngoại động từ /ˈʍiz/
Chia động từ[sửa]
wheeze
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wheeze | |||||
Phân từ hiện tại | wheezing | |||||
Phân từ quá khứ | wheezed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wheeze | wheeze hoặc wheezest¹ | wheezes hoặc wheezeth¹ | wheeze | wheeze | wheeze |
Quá khứ | wheezed | wheezed hoặc wheezedst¹ | wheezed | wheezed | wheezed | wheezed |
Tương lai | will/shall² wheeze | will/shall wheeze hoặc wilt/shalt¹ wheeze | will/shall wheeze | will/shall wheeze | will/shall wheeze | will/shall wheeze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wheeze | wheeze hoặc wheezest¹ | wheeze | wheeze | wheeze | wheeze |
Quá khứ | wheezed | wheezed | wheezed | wheezed | wheezed | wheezed |
Tương lai | were to wheeze hoặc should wheeze | were to wheeze hoặc should wheeze | were to wheeze hoặc should wheeze | were to wheeze hoặc should wheeze | were to wheeze hoặc should wheeze | were to wheeze hoặc should wheeze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wheeze | — | let’s wheeze | wheeze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "wheeze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)