whelm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɛɫm/

Ngoại động từ[sửa]

whelm ngoại động từ /ˈʍɛɫm/

  1. (Th ca) ; (văn học) làm chìm, làm đắm, dìm xuống.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]