whenever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʍɛ.ˈnɛ.vɜː/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

whenever & liên từ /ʍɛ.ˈnɛ.vɜː/

  1. Bất cứ lúc nào; lúc nào.
    you may come whenever you like — anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn
  2. Mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào.
    whenever I see it I think of you — mỗi lần thấy cái đó tôi lại nhớ đến anh

Tham khảo[sửa]