whereabouts

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ə.ˌbɑʊts/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

whereabouts /.ə.ˌbɑʊts/

  1. Ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào.
    whereabouts did you put it? — anh để cái ấy ni nào vậy?
    I wonder whereabouts he put it — tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào

Danh từ[sửa]

whereabouts /.ə.ˌbɑʊts/

  1. Chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì).
    his present whereabouts is unknown — người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta

Tham khảo[sửa]