whereabouts
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ə.ˌbɑʊts/
Hoa Kỳ | [.ə.ˌbɑʊts] |
Phó từ[sửa]
whereabouts /.ə.ˌbɑʊts/
- Ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào.
- whereabouts did you put it? — anh để cái ấy ni nào vậy?
- I wonder whereabouts he put it — tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào
Danh từ[sửa]
whereabouts /.ə.ˌbɑʊts/
- Chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì).
- his present whereabouts is unknown — người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta
Tham khảo[sửa]
- "whereabouts", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)