whereupon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɛr.ə.ˌpɔn/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

whereupon /ˈʍɛr.ə.ˌpɔn/

  1. Về cái đó.
  2. Nhân đó, ngay lúc đó.
    whereupon he laughed heartily — ngay lúc đó anh ấy cười vui vẻ

Tham khảo[sửa]