whining

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɑɪ.niɳ/

Động từ[sửa]

whining

  1. Phân từ hiện tại của whine

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

whining /ˈʍɑɪ.niɳ/

  1. Hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi.

Tham khảo[sửa]