whish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɪʃ/

Danh từ[sửa]

whish /ˈʍɪʃ/

  1. Tiếng rít (đạn, gió).

Tham khảo[sửa]