whisht

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɪʃt/

Danh từ[sửa]

whisht /ˈʍɪʃt/

  1. (Đánh bài) Uýt (một lối đánh bài).

Thán từ[sửa]

whisht + (whisht) /ˈʍɪʃt/

  1. Im!, suỵt!

Tham khảo[sửa]