whiteness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʍɑɪt.nəs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

whiteness /ˈʍɑɪt.nəs/

  1. Sắc trắng, màu bạc.
  2. Sắc tái nhợt (mặt... ).
  3. (Nghĩa bóng) Sự ngây th, sự trong trắng.

Tham khảo[sửa]