wholeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊl.nəs/

Danh từ[sửa]

wholeness /ˈhoʊl.nəs/

  1. Sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất.

Tham khảo[sửa]