wholly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhoʊl.li/
Hoa Kỳ | [ˈhoʊl.li] |
Phó từ[sửa]
wholly /ˈhoʊl.li/
- Toàn bộ, hoàn toàn.
- I don't wholly agree — tôi không hoàn toàn đồng ý
- few men are wholly bad — ít có ai lại hoàn toàn xấu
Tham khảo[sửa]
- "wholly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)