whoso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhuː.ˌsoʊ/
Hoa Kỳ

Đại từ[sửa]

whoso /ˈhuː.ˌsoʊ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever.

Tham khảo[sửa]