widening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/

Động từ[sửa]

widening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "widen" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

widening /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/

  1. Sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng.
  2. (Nghĩa bóng) Sự làm lan rộng, sự khuếch trưng.

Tham khảo[sửa]