wingless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɪŋ.ləs/

Tính từ[sửa]

wingless /ˈwɪŋ.ləs/

  1. Không cánh.

Tham khảo[sửa]