wiseacre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑɪz.ˌeɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

wiseacre /ˈwɑɪz.ˌeɪ.kɜː/

  1. Người ngu hợm mình, người ngu hay lên mặt dạy đời.

Tham khảo[sửa]