Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
wishful /ˈwɪʃ.fəl/
- Thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn.
- wishful look — con mắt thèm muốn
Thành ngữ[sửa]
- that's a piece of wishful thinking: (Thông tục) Đó chỉ là lấy ước m làm sự thật.
Tham khảo[sửa]
-