wishy-washy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

wishy-washy

  1. Nhạt, loãng (rượu, cà phê... ).
  2. Nhạt phèo (câu chuyện).

Tham khảo[sửa]