wok

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑːk/

Danh từ[sửa]

wok /ˈwɑːk/

  1. Cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc).

Tham khảo[sửa]