womanize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwʊ.mə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

womanize ngoại động từ /ˈwʊ.mə.ˌnɑɪz/

  1. Làm cho yếu đuối rụt rè như đàn bà.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

womanize nội động từ /ˈwʊ.mə.ˌnɑɪz/

  1. Hay đi chơi gái.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]