womb
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈwuːm/
Hoa Kỳ | [ˈwuːm] |
Danh từ[sửa]
womb /ˈwuːm/
- (Giải phẫu) Dạ con, tử cung.
- (Nghĩa bóng) Ruột, trung tâm, lòng.
- in the earth's womb — trong lòng quả đất
- in the womb of times — trong tương lai
- in the womb of night — trong đêm tối dày đặc
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "womb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)