wonderment
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.mənt/
Danh từ[sửa]
wonderment /.mənt/
- Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc.
- Điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "wonderment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)