wonky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑːŋ.ki/

Tính từ[sửa]

wonky /ˈwɑːŋ.ki/

  1. (Từ lóng) Lung lay, lảo đảo, ọp ẹp.
    a wonky table — cái bàn lung lay
  2. Què quặt, tàn tật; ốm yếu (người).
  3. Không đáng tin cậy.

Tham khảo[sửa]