woodwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɜːk/

Danh từ[sửa]

woodwork /.ˌwɜːk/

  1. Nghề làm đồ gỗ, nghề mộc.
  2. Đồ gỗ; phần mộc (của một căn nhà như cửa, rui, kèo... ).

Tham khảo[sửa]