woolsack

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

woolsack /.ˌsæk/

  1. Đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh).
    to take seat on the woolsack — khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)

Tham khảo[sửa]