worshipful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜː.ʃəp.fəl/

Tính từ[sửa]

worshipful /ˈwɜː.ʃəp.fəl/

  1. Đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái.

Tham khảo[sửa]