wort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɜːt/

Danh từ[sửa]

wort /ˈwɜːt/

  1. Hèm rượu.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cỏ, cây cỏ.

Tham khảo[sửa]