wreath

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

wreath (số nhiều wreaths)

  1. Vòng hoa; vòng hoa tang.
  2. Luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn.
  3. (Thơ ca) Vòng người xem, vòng người nhảy múa.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]