wreckage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.kɪdʒ/

Danh từ[sửa]

wreckage ((cũng) wrack) /ˈrɛ.kɪdʒ/

  1. (Hàng hải) Vật trôi giạt.
  2. Vật đổ nát; mảnh vỡ.

Tham khảo[sửa]