wrestling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɛ.sliɳ/

Động từ[sửa]

wrestling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wrestle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

wrestling /ˈrɛ.sliɳ/

  1. (Thể dục, thể thao) Sự đấu vật.
  2. (Nghĩa bóng) Sự vật lộn với, sự chiến đấu chống lại.

Tham khảo[sửa]