wrongdoing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌduː.ɪŋ/

Danh từ[sửa]

wrongdoing /.ˌduː.ɪŋ/

  1. Sự làm điều trái; điều trái, điều sai lầm, việc xấu.
  2. (Pháp lý) Điều phạm pháp, tội.

Tham khảo[sửa]