wrongfully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrɔŋ.fəl.li/

Tính từ[sửa]

wrongfully /ˈrɔŋ.fəl.li/

  1. Bất công, không công bằng, không đáng, vô lý.
  2. Thiệt hại cho; tổn hại cho.
  3. (Pháp) Trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn.

Tham khảo[sửa]