Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
xây đắp
- Xây dựng, bồi đắp cho vững chắc thêm (nói khái quát).
Xây đắp thành trì.
Xây đắp hạnh phúc.
Tham khảo[sửa]
- Xây đắp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-