xì gà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Từ tiếng Pháp cigare

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si̤˨˩ ɣa̤ː˨˩si˧˧ ɣaː˧˧si˨˩ ɣaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˧ ɣaː˧˧

Danh từ[sửa]

xì gà

  1. Điếu thuốc cuộn nguyên .
    Hút.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]