xả thân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ː˧˩˧ tʰən˧˧saː˧˩˨ tʰəŋ˧˥saː˨˩˦ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˩ tʰən˧˥sa̰ːʔ˧˩ tʰən˧˥˧

Động từ[sửa]

xả thân

  1. Hi sinh thân mình, quên mìnhnghĩa lớn.
    Xả thân vì Tổ quốc.
    Sẵn sàng xả thân.

Tham khảo[sửa]