y-axis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈwɑɪ.ˌæk.səs/

Danh từ[sửa]

y-axis /ˈwɑɪ.ˌæk.səs/

  1. (Toán học) Trục tung.

Tham khảo[sửa]