yang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjɑːŋ/

Danh từ[sửa]

yang /ˈjɑːŋ/

  1. Dương (trong thuyết Âm Dương của Trung Quốc).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Ngũ Đồn[sửa]

Danh từ[sửa]

yang

  1. cừu.

Tiếng Rơ Măm[sửa]

Danh từ[sửa]

yang

  1. thần linh.

Tham khảo[sửa]