yarrow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

yarrow

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjæ.ˌroʊ/

Danh từ[sửa]

yarrow /ˈjæ.ˌroʊ/

  1. (Thực vật học) Cỏ thi.

Tham khảo[sửa]