yawl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

yawl /ˈjɔl/

  1. Xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo).
  2. Thuyền yôn, thuyền hai cột buồm.

Tham khảo[sửa]