yearning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjɜː.niɳ/

Danh từ[sửa]

yearning /ˈjɜː.niɳ/

  1. (+ after, for) Sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì).
  2. (+ to, towards) Sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại.

Động từ[sửa]

yearning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "yearn" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

yearning /ˈjɜː.niɳ/

  1. Khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì).
  2. Thương mến; thương cảm, thương hại.

Tham khảo[sửa]